Có 2 kết quả:

論據 lùn jù ㄌㄨㄣˋ ㄐㄩˋ论据 lùn jù ㄌㄨㄣˋ ㄐㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) grounds (for an argument)
(2) contention
(3) thesis

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) grounds (for an argument)
(2) contention
(3) thesis

Bình luận 0